Hoa cẩm chướng
|
Tình bạn.
|
Hoa Cẩm chướng râu
|
Lòng can đảm - Sự tài trí
|
Hoa Hoa Cúc trắng
|
Ngây thơ và duyên dáng.
|
Hoa Cúc Tây
|
Chín chắn - tình yêu muôn màu
|
Hoa Cúc đại đoá
|
Lạc quan trong nghịch cảnh
|
Hoa cúc tím (thạch thảo)
|
Nỗi lưu luyến khi chia tay.
|
Hoa cúc vàng
|
Lòng kính yêu quý mến, nỗi hân hoan.
|
Hoa Cúc vạn thọ
|
Sự đau buồn - nỗi thất vọng
|
Hoa Cúc zinnia
|
Nhớ đến bạn bè xa vắng
|
Hoa đinh tử - màu lửa
|
Càng ngày anh càng yêu em.
|
Hoa đinh tử - đỏ sẫm
|
Lòng anh không bao giờ thay đổi.
|
Hoa đồng thảo
|
Tính khiêm nhường.
|
Hoa đồng tiền
|
Niềm tin của em đã đạt được.
|
Hoa Forget Me Not
|
Xin đừng quên em.
|
Hoa huệ
|
Sự trong sạch và thanh cao.
|
Hoa Huệ tây
|
Sự thanh khiết
|
Hoa Huệ thung
|
Sự trở về của hạnh phúc
|
Hoa hướng dương
|
Niềm tin và hy vọng.
|
Hoa hải đường
|
Nên giữ tình bạn thân mật thì hơn.
|
Hoa hồng
|
Thể hiện tình yêu bất diệt.
|
Hoa hồng BB
|
Tình yêu ban đầu.
|
Hoa hồng bạch
|
Em ngây thơ duyên dáng và dịu dàng.
|
Hoa hồng nhung
|
Tình yêu say đắm và nồng nhiệt.
|
Hoa hồng vàng
|
Một tình yêu kiêu sa và rực rỡ.
|
Hoa hồng đỏ
|
Một tình yêu mãnh liệt đậm đà.
|
Hoa hồng phấn
|
Sự trìu mến của em theo bước chân anh.
|
Hoa hồng tỉ muội
|
Khi được tặng, nếu là bạn trai thì cần hiểu rằng: Bạn là một đứa em ngoan.
|
Hoa inmortel
|
Nỗi đau khổ khó nguôi.
|
Hoa kim ngân
|
Lòng trung thành.
|
Hoa lan
|
Bao giờ em cũng thành thật với anh.
|
Hoa lay ơn
|
Cuộc họp vui vẻ và lời hẹn cho ngày mai.
|
Hoa lưu ly
|
Anh muốn hoàn toàn là của em.
|
Hoa lài
|
Tình bạn ngát hương.
|
Hoa lý
|
Tình yêu thanh cao và trong sạch.
|
Hoa mai, hoa đào
|
Một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng.
|
Hoa mimosa
|
Tình yêu mới chớm nở.
|
Hoa mào gà
|
Không có điều gì làm anh chán cả.
|
Hoa ngân hương vàng
|
Tôi đã có chồng hãy tha thứ.
|
Hoa phù dung
|
Hồng nhan bạc phận.
|
Hoa phù dung
|
Chóng phai, không bền.
|
Hoa quỳnh
|
Sự thanh khiết.
|
Hoa sen hồng
|
Hân hoan, tươi vui.
|
Hoa sen trắng
|
Cung kính, tôn nghiêm.
|
Hoa sen
|
Lòng độ lượng và từ bi bác ái.
|
Hoa Sen cạn
|
Lòng yêu nước
|
Hoa sơn trà
|
Anh nên dè dặt một chút.
|
Hoa thuỷ tiên
|
Kiêu căng và ích kỷ.
|
Hoa thuỷ tiên
|
Vương giả, thanh cao, kiêu hãnh.
|
Hoa thược dược
|
Sự dịu dàng và nét thầm kín.
|
Hoa trà mi
|
Kiêu hãnh, coi thường tình yêu.
|
Hoa trà
|
Mong manh sương khói.
|
Hoa tường vi hồng
|
Anh yêu em mãi mãi.
|
Hoa tường vi vàng
|
Anh sung sướng được yêu em.
|
Hoa tường vi
|
Anh đã bắt đầu yêu em.
|
Hoa tử vi
|
Sự e ấp kín đáo.
|
Hoa violette (Chuông)
|
Hãy giữ bí mật mối tình.
|
Hoa hạnh đào
|
Thầm lặng, mòn mỏi
|
Hoa Cỏ chân ngỗng
|
Bị bỏ rơi
|
Hoa táo
|
Sự hâm mộ, ưa chuộng
|